Boss Nhà Giàu Lại Là Nữ Sinh Trung Học!

Boss Nhà Giàu Lại Là Nữ Sinh Trung Học!

Mời bạn đánh giá truyện này!

Tên khác: Không có
Tác giả: Đang cập nhật
Nhóm dịch: RBH
Tình trạng: Trọn bộ
Ngày thêm: 04/10/2022
Tổng lượt xem: 617.8K
Thể loại:

Cô cam tâm tình nguyện làm một con rối của gia tộc, trở thành một sát thủ gián điệp, nhưng cuối cùng cô lại phát hiện tất cả chỉ là trò lừa đảo mà gia tộc và đám đàn ông dựng nên để lợi dụng cô! Sau khi rơi xuống biển chết đi, chính nhờ năng lượng Huyết Ngọc Phượng Hoàng đã khiến cô sống lại trong thân xác của một cô gái có hoàn cảnh tương tự – Cố Ninh. Để báo thù cho cả kiếp trước và kiếp này, cô quyết đoán trở về, bắt đầu gầy dựng sự nghiệp riêng, kể từ đây, giới kinh doanh lại xuất hiện thêm một huyền thoại mới!

Danh sách chương

Cập nhật lúc 11:04 31/05/2024.
Chương
3.1K19
2.3K
1.9K
1.6K1
9492
5512
1.6K2
1.6K
1.7K2
1.6K2
1.2K1
1.6K1
1.7K2
1.6K1
1K
1.4K2
2K3
1.6K3
1.8K5
1.1K3
1.8K5
1.5K5
1.8K5
1.6K6
1.9K5
1.2K4
1.7K6
1.5K8
1.6K3
1.2K7
1.4K6
1.8K4
1.4K6
2K4
1.7K4
1.7K2
2.3K3
6523
1.6K2
1.8K2
1.8K2
2K4
1.7K1
1.4K3
2.1K3
2K3
1.7K4
1.5K2
1.3K3
2K2
2.2K3
1.9K3
2.4K2
1.8K2
1.7K6
1.3K1
2.1K4
1.7K3
2.4K2
1.9K3
2.5K3
2.6K5
1.9K3
2K2
2.8K4
2.2K2
2.6K3
2.6K5
2.1K5
2.1K4
2.5K2
2.6K1
2.4K3
2.2K2
2K6
2.2K2
2.3K2
2.4K4
1.8K2
1.3K4
1.9K2
2.4K11
2.6K3
2.6K2
2.4K7
2.5K3
2.6K3
1.3K4
2.2K3
2.8K5
2.6K4
2.6K7
2K2
2.3K4
3.3K6
3.4K7
2.7K5
2.8K4
3K6
2.3K9
1.7K7
1.4K7
2.9K8
2.4K7
3.6K9
2.2K11
3.4K7
3.5K7
3.5K8
3.6K8
3K8
3.9K6
3.7K8
2.2K6
2.8K8
2.8K7
2.8K7
4K5
3.1K8
3.8K8
3.3K10
3.3K15
4.9K10
3.7K11
3.8K9
3.5K13
4.4K8
2.9K13
3.4K10
3.4K10
2.8K19
3K16
2.5K9
3.3K14
3K7
2K7
2K6
3K6
2.3K5
2.5K5
3.3K5
1.6K7
1.6K5
1.6K6
2.4K9
3.4K8
3.2K9
1.9K12
2.3K8
3.8K12
2.5K7
3.2K8
3.9K5
3.7K5
2.9K4
2.6K5
2.8K3
1.3K9
9375
1.4K6
3.6K10
3.2K8
3.4K6
2.8K8
2.3K7
3.7K12
2.8K7
3.5K8
2.6K15
1.8K13
2.2K7
3.5K11
2.1K13
2.1K13
2K10
1.6K10
2.1K16
3.1K21
1.6K10
2.5K8
3K13
3.4K11
3.6K10
3.8K10
3.9K21
3.1K15
2.8K13
3.2K12
3.8K16
3.4K11
3.5K10
3.2K11
3.9K9
4K10
3.3K8
2.9K8
1.4K13
1.9K16
3.5K13
1.5K10
54611
1.4K9
2.6K13
2.3K13
1.8K11
3.8K14
3.3K10
5.1K14
3.7K12
3K12
3.9K18
3.4K14
2.5K13
1.5K19
4.2K14
5.7K22
3.6K17
3.2K16
2.5K23
4.3K20
6K15
4.1K17
3.3K18
5.6K18
4.3K18
5K18
3.3K16
5.3K16
4.5K16
7.4K15
8.7K26